Chuyển đến nội dung chính

Thuốc Nivalin điều trị bệnh thần kinh ngoại vi

Thông tin cần biết về thuốc Nivalin

Thuốc Nivalin được chỉ định trong điều trị bệnh lý liên quan đến chứng sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình, các bệnh thần kinh ngoại vi liên quan đến rối loạn vận động. Song, rất nhiều người không nắm rõ kiến thức về việc sử dụng thuốc, các chỉ định/ chống chỉ định và lưu ý khi sử dụng… điều này gây nguy hiểm cho quá trình sử dụng. Để có thông tin đầy đủ, hãy tham khảo ngay những kiến thức y khoa dưới đây.

MỘT SỐ THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ THUỐC NIVALIN

Thuốc Nivalin là loại thuốc được các chuyên gia, bác sĩ thường xuyên chỉ định trong điều trị bệnh lý suy giảm trí tuệ (hay gọi là Alzhemer). Việc tìm hiểu cụ thể và nắm rõ các thông tin về thuốc giúp bạn chủ động và yên tâm hơn khi sử dụng.
➧Tên biệt dược: Nivalin®
➧Hoạt chất: Galantamine hydrobromid
➧Nhóm thuốc: Thuốc tâm thần.
➧Dạng bào chế: dạng viên nén, dạng dung dịch (tiêm)
➧Hàm lượng: Dung dịch tiêm: 5mg/ml; 2,5mg/ml và dạng viên nén 5mg
➧Điều trị: Điều trị thần kinh, sa sút trí tuệ
➧Sản xuất: công ty Sapharma - trụ sở tại Bulgari.

➤ Chỉ định điều trị

Thuốc Nivalin được bào chế ở hai dạng là dung dịch tiêm và viên nén, chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:
➦ Điều trị bệnh thần kinh ngoại vi liên quan đến rối loạn chức năng vận động (bệnh thần kinh rễ, viêm dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh)
➦ Điều trị liệt vận động (sau khi bị bệnh lý ở tủy sống như teo cơ cột sống, viêm tủy sống do nhiễm khuẩn, viêm cột sống)
➦ Ngoài ra, thuốc được sử dụng trong điều trị loạn dưỡng cơ, yếu cơ; gây mê và phẫu thuật, điều trị tổn thương hệ thần kinh ngoại vi (chứng đái dầm ban đêm), giải độc atropine...

➤ Chống chỉ định

Theo khuyến cáo từ nhà sản xuất (có in trên tờ giấy hướng dẫn sử dụng) thuốc Nivalin không được sử dụng điều trị cho những trường hợp sau:
+ Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc
+ Bệnh nhân bị suy gan, suy thận ở mức độ nặng
+ Không được dùng thuốc cho trẻ em
+ Không dùng thuốc cho bệnh nhân bị hen phế quản (khó thở); nhịp tim chậm, rối loạn dẫn truyền thần kinh, bệnh động kinh hoặc tăng vận động bất thường…
+ Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú nên đi khám, tham khảo các thông tin chính xác từ bác sĩ chuyên khoa.

➤ Bảo quản thuốc

Khi dùng thuốc Nivalin tránh tình trạng hư hỏng, bệnh nhân cần bảo quản thuốc như sau:
+ Nên để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát (nhiệt độ phòng không quá 30 độ C)
+ Không để thuốc ở nơi ẩm thấp như nhà tắm, gần vòi nước
+ Để thuốc trong vỉ/ hộp và bóc ra uống ngay; không được để trong không khí quá lâu
+ Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi trong nhà
+ Không dùng thuốc hết hạn sử dụng, mốc, chuyển màu, chảy nước...

HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG AN TOÀN

Việc tuân thủ dùng thuốc đúng cách và liều dùng đúng chỉ định giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe và hiệu quả thuốc được phát huy.
➤ Đối với dạng thuốc uống: Bệnh nhân uống nguyên viên thuốc (không bẻ hoặc nghiền nát); nên uống với nước sôi để nguội hoặc nước lọc. Đặc biệt, không được uống thuốc với bia, rượu, cà phê hoặc nước có gas.
Liều lượng
+ Liều dùng hàng ngày: Uống thuốc 2 lần/ngày x mỗi lần 5mg; tốt nhất nên uống vào các bữa ăn sáng - tối.
+ Đối với người suy gan (trung bình): 15mg/ngày
+ Đối với người suy thận: 15mg/ngày (không được dùng thuốc vượt quá 15mg/ngày)
➤ Đối với dạng thuốc tiêm: Bệnh nhân được bác sĩ/ chuyên gia y tế tiêm thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch , tiêm dưới da hoặc tiêm bắp và có giám sát chặt chẽ. Không được tự ý tiêm thuốc.
Liều lượng
Thuốc Nivalin tiêm tĩnh mạch - liều lượng được bác sĩ chỉ định dựa trên tình hình bệnh, mức độ bệnh nặng/ nhẹ và mục đích điều trị.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI UỐNG THUỐC

➤ Tác dụng phụ

Hiện nay, việc sử dụng thuốc Nivalin trong nhiều trường hợp (do cơ địa từng người) có thể xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn như: đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, chán ăn, khó tiêu, sụt cân, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn… và một số tác dụng phụ khác (chưa được đề cập).
=> Nếu bạn uống thuốc Nivalin và gặp các triệu chứng kể trên, hãy dừng dùng thuốc và đến gặp chuyên gia y tế, bác sĩ điều trị để kiểm tra, khai báo cụ thể… để được xử lý kịp thời.

➤ Tương tác thuốc

Thuốc Nivalin khi dùng chung với một số loại thuốc khác có khả năng xảy ra tương tác thuốc, bao gồm: Thuốc chẹn B; Digoxin; succinylcholine; ketoconazole; paroxetine; amitriptyline; fluoxetine; fluvoxamine; quinidine…. làm giảm hoặc mất tác dụng của một trong hai loại thuốc, thậm chí gây các tác dụng phụ nguy hiểm.
Do đó, nếu có ý định kết hợp dùng Nivalin với các loại khác cùng lúc, hãy khai báo và tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để có chỉ định điều trị phù hợp, an toàn.

➤ Thận trọng khi dùng thuốc

Bệnh nhân trong quá trình dùng thuốc nên thận trọng với những vấn đề sau:
+ Người đang dùng thuốc làm giảm nhịp tim Digoxin nên thận trọng
+ Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú cũng nên thận trọng khi dùng thuốc
+ Thuốc có thể dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm như loét đường tiêu hóa, tắc ruột, tắc nghẽn ở phổi, tắc đường tiểu…
→Các chuyên gia Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu khuyên bệnh nhân: Khi có triệu chứng bệnh lý, cần đi khám bác sĩ ở chuyên khoa ở các bệnh viện/ phòng khám uy tín. Căn cứ vào tình hình bệnh cụ thể, mức độ bệnh… mà bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và hướng dẫn sử dụng với liều lượng an toàn, hiệu quả, phòng ngừa các “rủi ro” có thể xảy ra.

NÊN MUA THUỐC NIVALIN Ở ĐÂU UY TÍN?

Hiện nay, tại Việt Nam thuốc Nivalin đã được công ty Đại Bắc Group nhập khẩu và phân phối rộng rãi trên toàn quốc.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Thuốc Ampelop trị viêm loét dạ dày và hoành tá tràng

Công dụng và lưu ý sử dụng thuốc Ampelop Bạn biết không với Ampelo thì đây chính là loại thuốc được sử dụng với công dụng điều trị một số tình trạng liên quan đến viêm loét dạ dày và hoành tá tràng. Nhưng để đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả thì bạn cần lưu ý tìm hiểu một số thông tin về cách dùng. Bài viết ngay sau đây chúng tôi sẽ giúp bạn rõ hơn khi dùng thuốc Ampelop . GIỚI THIỆU THÔNG TIN THUỐC AMPELOP Với thuốc Ampelo thì đây là loại thuốc thuộc phân nhóm đường tiêu hóa và được bào chế theo dạng viên nang. Thông tin cụ thể của thuốc như sau: 1. Về công dụng Thuốc được chỉ định trong việc điều trị một số những triệu chứng bệnh lý viêm loét dạ dày và hoành tá tràng. Nó giúp giảm đau, chống lại tình trạng viêm dạ dày, giúp giảm tiết axit dịch vị, diệt trừ loại xoắn khuẩn HP, làm liền sẹo ổ loét hiệu quả. 2. Về thành phần Bên trong mỗi viên nang của thuốc Ampelop có chứa cao chè dây 625mg và hàm lượng Flavonoid bên trong cao chè sẽ lớn hơn đến 80%. Trước khi ...

Thuốc Levosulpiride cho bệnh nhân tâm thần phân liệt

Thuốc Levosulpiride: Tác dụng, liều dùng và lưu ý cần biết Là loại thuốc dùng để điều trị chủ yếu cho bệnh nhân tâm thần phân liệt cùng các triệu chứng của bệnh lý đường tiêu hóa như ợ nóng, khó tiêu, trướng bụng,… Ở bài viết này, chúng tôi xin chia sẻ một số thông tin liên quan đến  thuốc Levosulpiride , bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý cơ bản. Mời bạn đọc cùng tham khảo sau đây nhé. GIỚI THIỆU CHI TIẾT VỀ THUỐC LEVOSULPIRIDE Thuốc Levosulpiride có thành phần chính là Levosulpiride, được chỉ định cho bệnh nhân bị tâm thần phân liệt dạng cấp và mãn tính. Bên cạnh đó, nó còn dùng trong điều trị biểu hiện từ bệnh lý đường tiêu hóa. Giới thiệu chi tiết về thuốc Levosulpiride 1. Chỉ định Levosulpiride chỉ định những trường hợp cụ thể sau: - Giảm biểu hiện khó tiêu như khó chịu vùng thượng vị, ợ nóng, ợ hơi, buồn nôn, trướng bụng,… - Dùng trong điều trị tâm thần phân liệt ở dạng cấp và mãn tính. 2. Chống chỉ định - Trường hợp mẫn cảm v...